STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88771 | Quả lọc máu ngoài cơ thể giảm CO2 và tạo Oxy trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 437/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 07/07/2023 |
|
|
88772 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 512/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
88773 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 512/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
88774 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 512/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
88775 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 022023/AME-PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 25/04/2023 |
|
|
88776 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
88777 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
88778 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
88779 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 02-12023/AME-PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 26/05/2023 |
|
|
88780 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | 08/2023/PLĐKLH |
Đã thu hồi 23/08/2023 |
|