STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88771 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
124/MED0919
|
CÔNG TY TNHH YUWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
88772 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
05/PLTB-2023
|
|
Đã thu hồi
11/07/2023
|
|
88773 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
17.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
88774 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3331/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
88775 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-17/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
88776 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
03/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
31/01/2023
|
|
88777 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88778 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88779 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88780 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|