STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88961 |
Máy xét nghiệm soi phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
231010/PL/K1
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88962 |
Máy xét nghiệm tải lượng virus HIV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
171/PLC/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
20/11/2021
|
|
88963 |
Máy xét nghiệm tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072022/170000030/PCBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
88964 |
Máy xét nghiệm tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072022/170000030/PCBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
88965 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88966 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
68/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
88967 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
187/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
88968 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-03.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88969 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
138/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88970 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
139/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|