STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89011 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-08/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
89012 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
08/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
89013 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-08/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
89014 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
210 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
89015 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-08/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
89016 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3882/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
89017 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
79/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/11/2021
|
|
89018 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
09/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
89019 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
212 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
89020 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
10/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|