STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89051 | Ống PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
89052 | Ống PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) | 2023006PL/Getzbros |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
89053 | Ống PCR, dải ống PCR các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
89054 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 03.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
89055 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 08.18/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
89056 | Ống penrose | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 01.21/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
89057 | Ống Peribulbar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
89058 | Ống pha loãng dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT | TP-0811-Aicor3/170000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
89059 | Ống phân tách PRP | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
89060 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 173-01/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/04/2020 |
|