STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89571 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
89572 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6382021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
89573 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
13/04/2023/PCBPL-VIETHA
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
89574 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
89575 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
04/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
89576 |
MÁY ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
03-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
89577 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/DY-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
89578 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0311
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
89579 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ - SINH HỌC 3Q |
02/2024/PLTTBYT-3Q
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
89580 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
205/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|