STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89951 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
34/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
89952 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
36/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
89953 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
04-2024/PLTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
89954 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
129-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
89955 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
62-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
89956 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
63-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
89957 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
006 - 2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
89958 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
257/ALG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
89959 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
257/ALG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
89960 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
01/TT/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|