STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90381 |
Máy điều trị giảm mỡ IR và RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
414 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
90382 |
Máy điều trị giảm mỡ săn chắc da và các phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
15012024/TF/PL ONDA
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
90383 |
Máy điều trị giảm mỡ và các phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
072022/TF/PL Cryoliposculpt
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
90384 |
Máy điều trị giãn mao mạch Sanhe |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
12/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
90385 |
Máy điều trị kết hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90386 |
Máy điều trị kết hợp ( điện xung kết hợp siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90387 |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90388 |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng (Máy điều trị kết hợp điện xung, siêu âm, giác hút) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
PhySysHDM
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
90389 |
Máy Điều Trị Khí Lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
83/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
90390 |
Máy điều trị khí lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
83A/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|