STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90451 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
90452 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260922/TT-PL-B
|
|
Đã thu hồi
26/09/2022
|
|
90453 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
280922/TT-PL-B
|
|
Đã thu hồi
28/09/2022
|
|
90454 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181753 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
90455 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
12.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
90456 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181754 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
90457 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB-1
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
90458 |
Máy điều trị nội nha (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181198 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
90459 |
Máy điều trị nội nha (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018981 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
90460 |
Máy điều trị nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2203/EDS/PL-24
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|