STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90481 |
Máy điều trị sắc tố da bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0470/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
90482 |
Máy điều trị sắc tố da Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
521.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
90483 |
Máy điều trị sắc tố da Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
01/2023/HPMED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
90484 |
Máy điều trị sắc tố da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
535-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
90485 |
Máy điều trị sắc tố, trẻ hóa da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
100/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
90486 |
Máy điều trị sắc tố, trẻ hóa da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
27052024/ERADA/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
90487 |
Máy điều trị sần vỏ cam |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL45
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
90488 |
Máy điều trị sẹo rỗ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
02/2023/ HPMED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
90489 |
Máy điều trị sẹo rỗ contra Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
03/2023/ HPMED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
90490 |
Máy điều trị sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN |
01/2022/PL-LN
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|