STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90491 |
Máy điều trị sẹo, sắc tố da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2734A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
90492 |
Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0010/PLB
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
90493 |
Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
03/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
90494 |
Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung ( Intelect Mobile 2 combo) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
90495 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200554-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
90496 |
Máy Điều Trị Sóng Ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
606/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
90497 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1025/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
90498 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90499 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
101-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
22/10/2021
|
|
90500 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
96-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|