STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90501 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
90502 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
90503 |
Máy Điều Trị Sóng Ngắn |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4070-9 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH PAMED |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
90504 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
22/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
90505 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ BẢO MINH |
2810/BM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|
90506 |
Máy Điều Trị Sóng Ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2191/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
90507 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2160/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
90508 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL42
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
90509 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
90510 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
268-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|