STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90531 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
80-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
90532 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
142-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
90533 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018109 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
90534 |
MÁY ĐIỀU TRỊ SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
SHOCKWAVECOMPACT2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
90535 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6952021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
90536 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1192019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
90537 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
90538 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASC TRANS VIỆT NAM |
0101/24/PL-ASC
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
90539 |
MÁY ĐIỀU TRỊ SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
SHOCKWAVECOMPACT
|
|
Đã thu hồi
21/09/2022
|
|
90540 |
MÁY ĐIỀU TRỊ SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
SHOCKWAVEEXCELLENT
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|