STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90541 |
Máy điều trị sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL56
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
90542 |
Máy điều trị sóng xung kích (loại xách tay) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6512021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
90543 |
Máy điều trị sóng xung kích hội tụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL43
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
90544 |
Máy điều trị sóng xung kích hội tụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6522021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
90545 |
Máy điều trị sóng xung kích hội tụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
140323PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
90546 |
Máy điều trị sóng xung kích và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
1511-2022/HH-1
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
90547 |
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20231223/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
90548 |
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch sử dụng công nghệ laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC |
230000747/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
90549 |
Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
05/2023-ANPHA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
90550 |
Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/167
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|