STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90571 |
Máy đo áp lực nội sọ đa thống số và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05260817
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
90572 |
Máy đo áp lực thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
2023-002/VII/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
90573 |
Máy đo Áp lực thực quản Kèm vật tư, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018573 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
90574 |
Máy đo áp lực vòm bàn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181373 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
90575 |
Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
90576 |
Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
218-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
90577 |
Máy đo áp suất âm thanh ở tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
04-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
90578 |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
13/01032023/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
90579 |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
18/04032024/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
90580 |
Máy đo bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|