STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90611 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-007/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
90612 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
38-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
90613 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
20220831/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
31/08/2022
|
|
90614 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/BDDS-2019/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
90615 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
282024/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
90616 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
252024/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
04/06/2024
|
|
90617 |
Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210672-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
90618 |
Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20221214-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
90619 |
Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0317PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
90620 |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
2102PL/MEDAZ-RICHEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|