STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90631 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
25/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
90632 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021400/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
03/09/2021
|
|
90633 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-13
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
90634 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1926 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
90635 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
90636 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
07NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
90637 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
22/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
90638 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
90639 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
23/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
90640 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
03122023/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|