STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90641 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
726 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
90642 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2285/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
90643 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
64-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
90644 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-01ASPEL/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
90645 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
002-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
90646 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AS-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
90647 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
08/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
90648 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
013NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
90649 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
03/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
90650 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
DHT003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|