STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90651 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
17/17/0000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
90652 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
180923/KQPL-YTTT
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
90653 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1910/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
90654 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
019/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
90655 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230831/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
90656 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1008/AB
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
90657 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
110-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
90658 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
01/2023
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
90659 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
07.23/KQPL/VK2023
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
90660 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1929 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|