STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90661 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
05 PL-ĐM
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
90662 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
03/2022 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
90663 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
1803/2022/3TMED
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
90664 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
09NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
90665 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
30-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
90666 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
15/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
90667 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
19-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
90668 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
PL01-22112023/MDW
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
90669 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
2020684/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
90670 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
182-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|