STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90691 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0254/200000039/PCBPL-BYT
|
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
90692 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2088/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
Ông KATO TSUYOSHI |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
90693 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
90694 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
90695 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2278/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
90696 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
166.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
90697 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CẢNG TOÀN THẮNG |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
90698 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
03/ 2022-CTZ/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
90699 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
28.02/PCBPL-BIO_BP A
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
90700 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
28.02/PCBPL-BIO_BP B1-2-3
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|