STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90701 |
Máy đo áp lực vòm bàn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181373 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
90702 |
Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
90703 |
Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
218-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
90704 |
Máy đo áp suất âm thanh ở tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
04-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
90705 |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
13/01032023/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
90706 |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
18/04032024/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
90707 |
Máy đo bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
90708 |
Máy đo bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
90709 |
Máy đo bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
90710 |
Máy đo bản đồ giác mạc (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018429 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|