STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90711 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.05/PCBPL_BP O3AFIB
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
90712 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
06/2022/SODEMA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
90713 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
16/2022/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
90714 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
05/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
90715 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
030.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
90716 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
048.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
90717 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
90718 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
12.423/PCBPL_BPB3B
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
90719 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
20-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
90720 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240318-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|