STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90751 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
02-2024/KQPLB-KTPN
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
90752 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG KIÊN |
01/2024/PL/TT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
90753 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GanshonSpiroCout-Germany/ 29322
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
90754 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
102-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
90755 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
102-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
90756 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
29032022
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
90757 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2707/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
90758 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
14/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
90759 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023002PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
90760 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023001PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|