STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90761 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
90762 |
Máy Đo Huyết Áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2068/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT GIA LONG |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
90763 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Số 2906/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
90764 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
90765 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
288 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOFARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
90766 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
90767 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
02/2022/PLLB-TL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
90768 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
01/PN-IB/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
90769 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
90770 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|