STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90781 |
Máy đo chỉ số vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
334-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
90782 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Nha Khoa 3S |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
90783 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
031/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
90784 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
90785 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0008023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
90786 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WXL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
90787 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WX
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
90788 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
102022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
90789 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
90790 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0102022/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|