STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90801 |
Máy đo khúc xạ chủ quan và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1850/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
90802 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
05/02-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
05/05/2022
|
|
90803 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
25/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
90804 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
005-2023/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
90805 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
009KV/170000058/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Khải Vinh |
Đã thu hồi
14/11/2020
|
|
90806 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
012KV/170000058/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Khải Vinh |
Đã thu hồi
29/03/2021
|
|
90807 |
Máy đo khúc xạ hai mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
130/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
90808 |
Máy đo khúc xạ kế tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
2209-TA/BPL-HCM
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
90809 |
Máy đo khúc xạ kế tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-9/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
90810 |
Máy đo khúc xạ kèm bản đồ giác mạc tự động kèm phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-11/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|