STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90811 |
Máy đo huyết áp, nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
90812 |
Máy đo Huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
03/SAKQPL-23CL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
90813 |
Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
90814 |
Máy đo huyết sắc tố không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
05/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Medcomtech |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
90815 |
Máy đo huyết động không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
02/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
90816 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC VINH |
01-2022/BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
90817 |
Máy đo khí máu liên tục và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
118/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
90818 |
Máy đo khí máu liên tục và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
80/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
90819 |
Máy đo khô mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
001VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
90820 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
02/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|