STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90831 |
MÁY ĐO KHÚC XẠ TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-019-RightMFG
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
90832 |
Máy đo khúc xạ tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
01/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
90833 |
Máy Đo Khúc Xạ Tự Động (Mặt Nạ Khúc Xạ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1269/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
90834 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
PL07/01-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
90835 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
004-2023/AH-PL
|
|
Đã thu hồi
20/04/2023
|
|
90836 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
006-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
90837 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
103/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
90838 |
Máy đo khúc xạ tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
92/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
90839 |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-53-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
90840 |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc cùng phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1411/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|