STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90841 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
17052022-2/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
90842 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
100423/170000100/PCBPL-SYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
90843 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-03
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
90844 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018971 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
90845 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
90846 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
1508-2022/PLB-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
90847 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0078/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
90848 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0079/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
90849 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-06
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
90850 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
2106-2023/PLB-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|