STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90891 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
09042018-024/T/PL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2022
|
|
90892 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
09042018-02/VT/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
90893 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
02/PCBPL/CPV-APELEM
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
90894 |
Máy đo loãng xương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1855/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
90895 |
Máy đo loãng xương và phụ kiên đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
698/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
90896 |
Máy đo loãng xương và phụ tùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV016/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
90897 |
Máy đo loãng xương và phụ tùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV030/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
90898 |
Máy đo loãng xương và phụ tùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV038/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
90899 |
MÁY ĐO LOÃNG XƯƠNG X-QUANG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1712.18/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
90900 |
Máy đo loãng xương để bàn bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
04/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|