STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91561 |
Máy đo nồng độ Oxy SP02 |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
375-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thuận Lê |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
91562 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1518/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NETOROCK |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
91563 |
Máy đo nồng độ oxy Spo2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2565/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN SƠN |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
91564 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
875/19000003 1/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|
91565 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1632/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
91566 |
Máy đo nồng độ oxy SPO2 (sleep screener) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0310/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
91567 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1832/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH INTER TRADE VG VIETNAM |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
91568 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1966/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
91569 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
52221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HPT VIỆT NAM |
Đã thu hồi
09/08/2021
|
|
91570 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1256/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|