STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91621 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 01122021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
91622 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với tác nhân gây dị ứng hít phải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 34/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 17/06/2021 |
|
91623 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399G/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91624 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399G/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91625 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399H/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91626 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399H/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91627 | Thuốc thử, Test thử , vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích khí máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 2206221/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91628 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105226/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91629 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 12 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-12-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
91630 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 8 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-08-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|