STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
91781 PlasmaKare No.5 TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE 001/KQPL-INC Còn hiệu lực
20/03/2023

91782 Plastic Rubber Dam Frame TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

91783 Plastic Wedge TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

91784 Plus-Sed auto (No Vacuum Plastic Tubes) 6x100 TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

91785 Pneumococcal Polysaccharides TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES VP002/170000073/ PCBPL-BYT (Viện Pasteur) VIỆN PASTEUR TP.HCM Còn hiệu lực
23/12/2019

91786 pocH-pack D TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM 037/170000153/PCBPL-BYT Công ty TNHH Sysmex Việt Nam Còn hiệu lực
10/01/2020

91787 pocH-pack L TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM 037/170000153/PCBPL-BYT Công ty TNHH Sysmex Việt Nam Còn hiệu lực
10/01/2020

91788 Polishers Kits-RA TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH XUÂN VY 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương Còn hiệu lực
24/03/2020

91789 POLY SURGICAL ADHESIVE TAPE, cuộn 1/2 TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 124-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Việt Nam Còn hiệu lực
26/07/2019

91790 Polyester Abrasive Discs + Universal Polishers-RA TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH XUÂN VY 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương Còn hiệu lực
24/03/2020