STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92491 | Vi ống thông | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021606A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
92492 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 052023/HYP-PL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
92493 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 052023/HYP-PL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
92494 | Vi sinh học tự tiêu – Inion Hexalon Biodegradable ACL/PCL | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | GB001a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY B2B GLOBAL |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
92495 | VIDA Xoang | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3015PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HATUDA |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
92496 | VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 1.12.18-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
92497 | VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 40 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
92498 | VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05 - PL - TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
92499 | VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 10A - PL -TTB/ BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
92500 | VIDAS 25 OH Vitamin D TOTAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 10B-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|