STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92751 | Tủ đựng dụng cụ nội soi (Tủ đựng dụng cụ nội soi vô trùng) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
92752 | Tủ đựng dụng cụ nội soi 1000x500x2000 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
92753 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
92754 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
92755 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL | 0209/22/AEL/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
92756 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
92757 | TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
92758 | Tủ đựng hóa chất | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HP005a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
92759 | Tủ đựng hóa chất | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 169.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
92760 | TỦ ĐỰNG THIẾT BỊ NỘI SOI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 10/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|