STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92751 | Que lấy mẫu họng hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
92752 | Que lấy mẫu thử bằng nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 24/2022/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
92753 | Que lấy mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 153 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
92754 | Que lấy mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1746/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ H&D |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
92755 | Que lấy mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NDD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
92756 | Que lấy mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
92757 | Que lấy mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
92758 | Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 35621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Quang Dương |
Còn hiệu lực 22/06/2021 |
|
92759 | Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 80921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
92760 | Que lấy mẫu và môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 217/ HappyKorea -2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|