STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92751 |
Máy Đông Lạnh Nhanh Huyết Tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1006/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
05/09/2020
|
|
92752 |
Máy đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-310702Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
92753 |
Máy đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-150803Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
92754 |
Máy đông máu tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181227 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
92755 |
Máy đông tụ sử dụng khí ARGON |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
92756 |
Máy đông tụ sử dụng khí ARGON |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
92757 |
Máy đông tụ điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
92758 |
Máy đông tụ điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
92759 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
92760 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|