STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92881 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 227/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
92882 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 362/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92883 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 363/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92884 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 365/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92885 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 366/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92886 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 367/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92887 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 369/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92888 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 104/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92889 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 118/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92890 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 119/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|