STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92901 |
Miếng dán cố định khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-141/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Đã thu hồi
15/09/2021
|
|
92902 |
Miếng dán cố định ống thông và bảo vệ khu vực tiêm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05-22/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
92903 |
Miếng dán collagen liền thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2410A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
92904 |
Miếng dán collagen liền thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2435A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
92905 |
Miếng dán Collagen trong điều trị bạch biến |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3119 PL
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thăng Long |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
92906 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
032022/CBPLHS
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
92907 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2585/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
92908 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GEMS |
01/1302/GEMS-2023
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
92909 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1293/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
92910 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1291/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|