STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93061 |
Miếng cầm máu lỗ tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
93062 |
Miếng cầm máu lỗ tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
93063 |
Miếng cầm máu mạch quay, mạch đùi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN006b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
93064 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0018-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
93065 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng Ngọc Minh |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
93066 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
93067 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
93068 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
19/BPL/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
93069 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019325/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
93070 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|