STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93141 | Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | 37/2022/PCBPL-DFU |
Đã thu hồi 21/03/2022 |
|
|
93142 | Que thử/khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | 39/2022/PCBPL-DFU |
Đã thu hồi 21/03/2022 |
|
|
93143 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 270123/KQPL-QUANGPHAT |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
93144 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | 1606-PLB-QDHLK |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
93145 | Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT | 151/VB |
Đã thu hồi 15/11/2023 |
|
|
93146 | Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT | 151/VB |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
93147 | Que xét nghiệm Dengue NS1 Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93148 | Que xét nghiệm H.pylori Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93149 | Que xét nghiệm HBsAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93150 | Que xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|