STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93141 |
Miếng dán thải độc chân than đen hoạt tính (Black Foot Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200182 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
93142 |
Miếng dán thẩm mỹ chống thẹo Mepiform |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
93143 |
Miếng dán thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2659 PL
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
93144 |
Miếng dán thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93145 |
Miếng dán thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
01-22/YDHV
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
93146 |
Miếng dán thảo dược DANASIP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93147 |
Miếng dán thảo dược giảm đau mộc kiện linh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2194A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
93148 |
Miếng dán thảo dược IRISYAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
93149 |
Miếng dán thay chỉ khâu da các cỡ Bi-fix |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
2806/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
93150 |
Miếng dán thư giãn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/04.27-170000117/PCBPL-NYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|