STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93151 | Que xét nghiệm HCV Ab | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93152 | Que xét nghiệm HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93153 | Que xét nghiệm Malaria Pf/Pan Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93154 | Que xét nghiệm nhanh HIV- 1/2 tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200088 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
93155 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 108/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
93156 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 02-20/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
93157 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 39HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
93158 | Que xét nghiệm Rubella IgM/IgG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93159 | Que xét nghiệm Toxoplasma IgG/IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93160 | Que xét nghiệm Typhoid Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|