STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93751 |
Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2022
|
|
93752 |
Môi trường chuẩn bị tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
93753 |
Môi trường chuẩn bị tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2487A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93754 |
Môi trường chuyên chở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
93755 |
Môi trường chuyên chở UTM (Universal Transport Medium) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
328/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
93756 |
Môi trường chuyển phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
93757 |
Môi trường chuyển phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
93758 |
Môi trường chuyển phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2883A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93759 |
Môi trường chuyển phôi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0405/24/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
93760 |
Môi trường chuyển phôi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0405/24/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|