STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93881 |
Môi trường đổ sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
93882 |
Môi trường Đông - Rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
2007/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
93883 |
Môi trường Đông / Rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
1007/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
93884 |
Môi trường Đông / Rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
231007/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
93885 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1582 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
93886 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2884A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
93887 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2620A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93888 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng ( SpermFreeze) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2043-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
93889 |
Môi trường đông phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
97/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
93890 |
Môi trường đông phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|