STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94061 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
91a/2022/AN
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
94062 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24032913/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
94063 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2022072510/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
94064 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
94065 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24092001/HSLT.CLA
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
94066 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24052206/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
94067 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
240612-01/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
94068 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
240923-08/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2024
|
|
94069 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
94070 |
Máy đo đa ký hô hấp và linh kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/3110/MERAT-2020
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|