STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94181 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
15/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y khoa Đỗ Thân |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
94182 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
94183 |
Máy Đo Tim Thai Doppler Sản Khoa Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
94184 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
94185 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Đã thu hồi
20/10/2019
|
|
94186 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
124/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
02/04/2020
|
|
94187 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
25/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
94188 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
63/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
94189 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
07-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
94190 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01B/22/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|