STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94201 |
Môi trường đông phôi (Vitrification Media) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1358 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
94202 |
Môi trường đông phôi VitriStoreFreeze |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
94203 |
Môi Trường đông phôi 101 (Phụ kiện đính kèm xin xem tại Phụ lục 1) Môi trường đông phôi 110 (Phụ kiện đính kèm xin xem tại Phụ lục 1) Môi trường rã phôi 102 (Phụ kiện đính kèm xin xem tại Phụ lục 1) Môi trường rã phôi 205 (Phụ kiện đính kèm xin xem |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2457 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
94204 |
Môi trường đông phôi chậm giai đoạn tiền nhân và phân tách (FreezeKitTMCleave) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
734/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
94205 |
Môi trường đông phôi giữa ngày 2 và 4 GM501 EmbryoStore Freeze |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
94206 |
Môi trường đông phôi; Môi trường rã phôi; Đĩa đông - Vitri Plate; Đĩa rã - Warm plate; Cây (Cọng) Cryotec Tên thương mại: Môi trường đông phôi; Môi trường rã phôi; Đĩa đông - Vitri Plate; Đĩa rã - Warm plate; Cây (Cọng) Cryotec |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
01/01/2024/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
94207 |
Môi trường đông rã noãn GM501 GentleVit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
94208 |
Môi trường đông rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
94209 |
Môi trường đông rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
94210 |
Môi trường đông tinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|