STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94211 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
94212 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-033/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
94213 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
003-2024/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
94214 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng bột đông khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
02/PLTTBYT/BTL/23
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
94215 |
Môi trường nuôi cấy đông khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1357/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DEKA |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
94216 |
Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
94217 |
Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
360/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
94218 |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
94219 |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
210 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
94220 |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|