STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94231 | Thiết bị đầu cuối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 7820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
94232 | Thiết bị đầu cuối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
94233 | Thiết bị đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 08/2022/ĐTP |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
94234 | Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1070/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y học Công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
94235 | Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HTP | 01222022 |
Còn hiệu lực 25/02/2022 |
|
|
94236 | Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da theo cơ chế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 23042022 |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
94237 | Thiết bị đếm tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 98-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
94238 | Thiết bị đeo tay đo độ bão hòa oxi trong máu và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2071/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
94239 | Thiết bị điện châm + phụ kiện: dây điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
94240 | Thiết bị điện phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ | 01/2022/PL/DD |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|