STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94401 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
1205-01/22
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
94402 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231123/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
94403 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231123/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
94404 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
94405 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0101/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
94406 |
Môi trường trữ lạnh, rã đông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94407 |
Môi trường trữ lạnh, rã đông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94408 |
MÔI TRƯỜNG TRỮ ĐÔNG TINH TRÙNG (SPERM FREEZE TM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
94409 |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-74/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
11/11/2019
|
|
94410 |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3848 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|