STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94461 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0089-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
94462 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
01/2022/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
94463 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022258/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
94464 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
101/MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
94465 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
0512/TTR-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
94466 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
240204/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
94467 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
008/2024/PL.TWIST DRILL
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
94468 |
Mũi khoan xương Adson (Adson Twist Drill 2,4 mm) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
94469 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV005h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94470 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2096/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|