STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94511 | Vật liệu composite hàn trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1144 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
94512 | Vật liệu composite lỏng Esflow | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
94513 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-027-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
94514 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-029-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
94515 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-043-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/10/2021 |
|
94516 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1265 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
94517 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-057-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
94518 | Vật liệu Composite trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4071-3 PL-TTDV | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
94519 | VẬT LIỆU COMPOSITE TRÁM RĂNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 06-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
94520 | VẬT LIỆU COMPOSITE TRÁM RĂNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 11-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|